beautypg.com

Việt nam rohs, Ms-7d89主板产品中有害物质的名称及含量, 限用物質含有情況標示聲明書 – MSI MPG Z790 CARBON WIFI LGA 1700 ATX Motherboard User Manual

Page 523

background image

ix

Việt Nam RoHS

Kể từ ngày 01/12/2012, tất cả các sản phẩm do công ty MSI sản xuất tuân thủ Thông tư

số 30/2011/TT-BCT quy định tạm thời về giới hạn hàm lượng cho phép của một số hóa

chất độc hại có trong các sản phẩm điện, điện tử”

MS-7D89主板产品中有害物质的名称及含量

部件名称

有害物质

(Pb)

(Hg)

(Cd)

六价铬

(Cr(VI))

多溴联苯

(PBB)

多溴二苯醚

(PBDE)

印刷电路板组件*

纽扣电池

外部信号连接头

其他 (例: 线材等)

本表格依据 SJ/T 11364 的规定编制。
○: 表示该有害物质在该部件所有均质材料中的含量均在 GB/T 26572 规定的限量要

求以下。
╳: 表示该有害物质至少在该部件的某一均质材料中的含量超出 GB/T 26572 规定的限

量要求,但所有部件都符合欧盟RoHS要求。
* 印刷电路板组件: 包括印刷电路板及其构成的零部件。
■ 上述有毒有害物质或元素清单会依型号之部件差异而有所增减。
■ 产品部件本体上如有环保使用期限标识,以本体标识为主。

限用物質含有情況標示聲明書

設備名稱:電腦主機板

型號(型式):MS-7D89

單元

限用物質及其化學符號

(Pb)

(Hg)

(Cd)

六價鉻

(Cr

+6

)

多溴聯苯

(PBB)

多溴二苯醚

(PBDE)

電路板

電子元件

金屬機構件

塑膠機構件

備考1. “超出0.1 wt %” 及 “超出0.01 wt %” 係指限用物質之百分比含量超出百分比含

量基準值。
備考2. “○” 係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
備考3. “─” 係指該項限用物質為排除項目。