beautypg.com

16 cấu hình nâng cao linksys x-series – Linksys X-Series User Manual

Page 754

background image

16

Cấu hình nâng cao

Linksys X-Series

Wireless-A Only

(Chỉ Wireless-A) Nếu bạn chỉ có thiết bị Wireless-A,

chọn

Wireless-A Only (Chỉ Wireless-A).

Wireless-N Only

(Chỉ Wireless-N) Nếu bạn chỉ có thiết bị Wireless-N,

chọn

Wireless-N Only (Chỉ Wireless-N).

Disabled

(Tắt) Nếu bạn không có bất kỳ thiết bị không dây chuẩn A và

chuẩn N (5 GHz) nào trong mạng của mình, hãy chọn

Disabled (Tắt).

LƯU Ý

Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng chế độ nào, hãy giữ

cài đặt mặc định,

Mixed (Kết hợp).

Network Name (SSID)

(Tên mạng (SSID)) Mã định danh thiết đặt dịch

vụ (SSID) là tên mạng mà tất cả các thiết bị trong mạng không dây dùng

chung. Tên này có phân biệt chữ hoa chữ thường và không được vượt

quá 32 ký tự bàn phím. Mặc định là

Cisco theo sau là 5 số cuối trong số

sê-ri của bộ định tuyến, có thể tìm thấy bên dưới bộ định tuyến. Nếu bạn

đã sử dụng phần mềm cài đặt để cài đặt thì Tên mạng mặc định sẽ được

thay đổi thành tên dễ nhớ.

LƯU Ý

Nếu bạn khôi phục cài đặt mặc định gốc của bộ định tuyến

(bằng cách nhấn nút Reset (Cài lại) hoặc sử dụng màn hình

Administration > Factory Defaults (Quản trị > Giá trị Mặc định

khi Xuất xưởng)), Tên mạng sẽ trả lại giá trị mặc định của nó.

Security Mode (Chế độ Bảo mật)

Xem "Chế độ Bảo mật" trên trang 14.

Channel Width

(Băng thông kênh) Để có hiệu suất tốt nhất trong mạng

sử dụng các thiết bị không dây chuẩn A và chuẩn N (5 GHz), hãy giữ

cài đặt mặc định,

Auto (20 MHz or 40 MHz) (Tự động (20 MHz hoặc

40 MHz)). Đối với độ rộng kênh 40 MHz, hãy chọn

40 MHz only (chỉ 40

MHz).

Standard Channel

(Kênh Chuẩn) Chọn kênh từ danh sách thả xuống

dành cho kết nối mạng Wireless-B, Wireless-G và Wireless-N. Nếu bạn

không chắc chắn nên chọn kênh nào, giữ cài đặt mặc định,

Auto (Tự

động).

SSID Broadcast

(Phát rộng SSID) Khi máy khách không dây quét bên

trong tìm mạng không dây để liên kết, máy khách sẽ dò gói tin quảng bá

SSID của bộ định tuyến. Để phát rộng SSID của bộ định tuyến, giữ cài đặt

mặc định,

Enabled (Bật). Nếu bạn không muốn phát rộng SSID của bộ

định tuyến, hãy chọn

Disabled (Tắt).

Chế độ Bảo mật

LƯU Ý

Để tìm hiểu thêm về bất kỳ trường nào, hãy nhấp

Help (Trợ

giúp) trên cạnh phải của màn hình.

Tuỳ chọn bảo mật

Độ mạnh

WPA2 dành cho Cá nhân/Doanh
nghiệp

Strongest (Mạnh nhất)

WPA2/WPA Mixed Mode
(Chế độ kết hợp WPA2/WPA)

WPA2: Strongest (Mạnh nhất)
WPA: Strong (Mạnh)

WPA dành cho Cá nhân/Doanh
nghiệp

Strong (Mạnh)

WEP hoặc Bán kính

Basic (Cơ bản)

WPA2/WPA Mixed Mode (Chế độ kết hợp WPA2/WPA)

LƯU Ý

Nếu bạn chọn WPA2/WPA Mixed Mode (Chế độ kết hợp

WPA2/WPA) làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong mạng

không dây của bạn PHẢI sử dụng WPA2/WPA và chuỗi mật

khẩu tương tự.

Passphrase

(Chuỗi mật khẩu) Nhập chuỗi mật khẩu gồm 8-63 ký tự. Mặc

định là password. Nếu bạn đã sử dụng phần mềm cài đặt để cài đặt thì

chuỗi mật khẩu mặc định sẽ được thay đổi thành chuỗi mật khẩu duy nhất.