Mục lục, Tổng quan sản phẩm, Danh sách kiểm tra bảo mật không dây – Cisco WES610N User Manual
Page 527: Cấu hình nâng cao, Khắc phục sự cố, Thông số kỹ thuật

i
Mục lục
Linksys E-Series
i
Mặt bố trí đèn LED . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2
Mặt bố trí các cổng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3
Danh sách kiểm tra Bảo mật Không
Thay đổi tên mạng không dây hoặc SSID mặc định
Hướng dẫn Chung về Bảo mật Mạng . . . . . . . . . . . 4
Mẹo Bảo mật Bổ sung . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Cách truy cập tiện ích dựa trên trình duyệt . . . . . . . . 6
Setup (Cài đặt) > Basic Setup (Cài đặt Cơ bản) . . . . . . 7
Wireless (Không dây) > Basic Wireless Settings
(Cài đặt không dây cơ bản) . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Basic Wireless Settings (Cài đặt không dây cơ bản)
Wireless Security (Bảo mật không dây)
Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi)
Wireless (Không dây) > Wireless Network Site Survey
(Quét Khu vực Mạng Không dây) . . . . . . . . . . . . 10
Wireless Network Site Survey (Quét Khu vực Mạng Không dây) 10
Wireless (Không dây) > WMM® . . . . . . . . . . . . . . 11
Wireless (Không dây) > Advanced Wireless Settings
(Cài đặt Không dây Nâng cao) . . . . . . . . . . . . . . 13
Advanced Wireless (Không dây Nâng cao)
Administration (Quản trị) > Management (Quản lý) . . . . 14
Administration (Quản trị) > Factory Defaults
(Giá trị Mặc định khi Xuất xưởng) . . . . . . . . . . . . 15
Factory Defaults (Giá trị Mặc định khi Xuất xưởng)
Administration (Quản trị) > Upgrade Firmware
(Nâng cấp Phần mềm Hệ thống) . . . . . . . . . . . . . 15
Upgrade Firmware (Nâng cấp Phần mềm Hệ thống)
Status (Trạng thái) > Bridge (Cầu nối) . . . . . . . . . . . 16
Bridge Information (Thông tin về Cầu nối)
Status (Trạng thái) > Wireless (Không dây) . . . . . . . . 16
WES610N . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
WET610N . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Mục lục