Thông số kỹ thuật, Thông số kỹ thuật 8 – Linksys PLEK500 User Manual
Page 269

8
Bắt đầu
Bộ điều hợp mạng đường dây tải điện PLEK500
Thông số kỹ thuật
Kiểu
PLE500
Tiêu chuẩn
HomePlug AV2
Cổng
Ethernet Gigabit (10/100/1000)
Nút
Dễ Kết nối, Xác lập lại
LED
Đường dây tải điện, Ethernet, Nguồn
Loại Cáp
RJ-45 (1)
Tính năng Bảo mật
Mã hóa liên kết AES 128 Bit
Độ dài khóa bảo mật
(tính bằng bit)
128
Sơ đồ điều biến
4096/1024/256/64/16/8-QAM, QPSK, BPSK,
ROBO
Môi trường
Kích thước
3,57 Ч 2,48 Ч 1,36 inch
(90,6 Ч 63,0 Ч 34,5 mm)
Trọng lượng
3,7 oz (105 g)
Nguồn
100-240V AC, 50-60 Hz
Chứng nhận
FCC, IC, CE, RoHS
Nhiệt độ hoạt động
32ºF đến 104ºF (0 đến 40ºC)
Nhiệt độ bảo quản
4ºF đến 158ºF (20 đến 70ºC)
Độ ẩm hoạt động
10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
5 đến 90% không ngưng tụ
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông bбo
See also other documents in the category Linksys Computer Accessories:
- EFAH05W V2 (8 pages)
- SR216 (9 pages)
- SRW224G4 (134 pages)
- SRW2024 (3 pages)
- SRW2048 (123 pages)
- BUSINESS SERIES SRW2048 (96 pages)
- EF3124 (29 pages)
- Business Smart Gigabit Ethernet Switch SLM224P (56 pages)
- PSUS4 (2 pages)
- PSUS4 (58 pages)
- CISCO SLM2005 (32 pages)
- SFE2010P (67 pages)
- SLM248G (56 pages)
- SRW208L (3 pages)
- SRW224 (47 pages)
- WAP11 v.2.6 (10 pages)
- SR2024C (26 pages)
- SR2016 (2 pages)
- EF2H24 (11 pages)
- INSTANT ETHER FAST SERIES EFAH16 (22 pages)
- StackPro 100 (15 pages)
- SFE2000 (28 pages)
- SRW224P (104 pages)
- SRW208 (142 pages)
- SVPAT10 (2 pages)
- Dual Gigabit with 24-Port 10/100 Switch EF24G2 (19 pages)
- EtherFast EZXS55W (2 pages)
- EtherFast EF3116 (14 pages)
- EF1324 (68 pages)
- EF3512 (12 pages)
- SGE2000 (50 pages)
- SRW224G4P (72 pages)
- INSTANT ETHERFAST SERIES EZXS55W-CA (1 page)
- EZXS55Wv2 (10 pages)
- SRW2008P (130 pages)
- SR224G (9 pages)
- EtherFast EF3124 (12 pages)
- SD2005 (24 pages)
- SD2008 (28 pages)
- WIRELESS-G WVC54G (2 pages)
- SRW2016 (73 pages)
- EG0801W (12 pages)
- SGE2000P (4 pages)
- SD216 (9 pages)
- SD208 (39 pages)