beautypg.com

HyperX Armada 25 24.5" 240 Hz Gaming Monitor User Manual

Page 406

background image

Màn hình chơi game HyperX Armada 25 FHD

Trang 29 / 30

Thông số kỹ thuật

Mô tả

Cáp

Cáp DisplayPort 1.4 màu đỏ HyperX (1)

Cáp HDMI 2.0 màu đen (1)

Cáp nguồn (1)

Phụ kiện

Giá gắn lắp VESA (1)

Vít giá gắn lắp VESA (4)
Vít vặn tai hồng cho màn hình VESA (4)

Tấm giá đỡ gắn lỗ (2)

Vít giá đỡ gắn lỗ (1)

Chìa vặn lục giác (2)

Mẫu VESA tương thích

75 mm x 75 mm

100 mm x 100 mm

Lớp phủ bề mặt

Mờ

Kích thước

Chiều cao

33,02 cm

13,00 inch

Chiều sâu

6,12 cm

2,41 inch

Chiều rộng

55,74 cm

21,94 inch

Trọng lượng

2,9 kg

6,29 pound

Phạm vi nâng cánh tay

31,2 ± 0,5 cm

12,4 ± 0,2 inch

Phạm vi chiều cao cột

25,5 cm

10,0 inch

Kích thước màn hình tương thích với chân đế

≤ 81,28 cm

≤ 32 inch

Khả năng chịu trọng lượng màn hình mỗi cánh tay ≤ 9,1 kg

≤ 20 pound

Hỗ trợ độ dày bàn làm việc

15 mm–50 mm

0,6 inch–2,0 inch

Hỗ trợ kích thước lỗ giá đỡ*

15mm–60mm

0,6 inch–2,4 inch

Giá gắn và cánh tay (lắp ráp)

547 x 447 x 130 mm

21,54 x 17,60 x 5,12 inch

Trọng lượng giá gắn và cánh tay

4,8 kg

10,6 pound

Phạm vi độ nghiêng bản lề

—25 đến 60°

Phạm vi độ xoay bản lề

± 90°

Phạm vi độ xoay trục bản lề

± 90°