HyperX Armada 25 24.5" 240 Hz Gaming Monitor User Manual
Page 406
Màn hình chơi game HyperX Armada 25 FHD
Trang 29 / 30
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Cáp
Cáp DisplayPort 1.4 màu đỏ HyperX (1)
Cáp HDMI 2.0 màu đen (1)
Cáp nguồn (1)
Phụ kiện
Giá gắn lắp VESA (1)
Vít giá gắn lắp VESA (4)
Vít vặn tai hồng cho màn hình VESA (4)
Tấm giá đỡ gắn lỗ (2)
Vít giá đỡ gắn lỗ (1)
Chìa vặn lục giác (2)
Mẫu VESA tương thích
75 mm x 75 mm
100 mm x 100 mm
Lớp phủ bề mặt
Mờ
Kích thước
Chiều cao
33,02 cm
13,00 inch
Chiều sâu
6,12 cm
2,41 inch
Chiều rộng
55,74 cm
21,94 inch
Trọng lượng
2,9 kg
6,29 pound
Phạm vi nâng cánh tay
31,2 ± 0,5 cm
12,4 ± 0,2 inch
Phạm vi chiều cao cột
25,5 cm
10,0 inch
Kích thước màn hình tương thích với chân đế
≤ 81,28 cm
≤ 32 inch
Khả năng chịu trọng lượng màn hình mỗi cánh tay ≤ 9,1 kg
≤ 20 pound
Hỗ trợ độ dày bàn làm việc
15 mm–50 mm
0,6 inch–2,0 inch
Hỗ trợ kích thước lỗ giá đỡ*
15mm–60mm
0,6 inch–2,4 inch
Giá gắn và cánh tay (lắp ráp)
547 x 447 x 130 mm
21,54 x 17,60 x 5,12 inch
Trọng lượng giá gắn và cánh tay
4,8 kg
10,6 pound
Phạm vi độ nghiêng bản lề
—25 đến 60°
Phạm vi độ xoay bản lề
± 90°
Phạm vi độ xoay trục bản lề
± 90°