Tiếng việt – Philips BEARDTRIMMER Series 3000 barbero para barba y barba de 2 días User Manual
Page 81
Sử dụng thiết bị
Luôn chải râu và/hoặc ria mép bằng lược nhỏ trước
khi tỉa.
Cẩn thận khi cắt tỉa râu lần đầu. Không di chuyển
máy tỉa quá nhanh. Thực hiện di chuyển đều và nhẹ
nhàng.
Cắt tỉa bằng lược
1
Xoay vòng điều chỉnh Khóa thu phóng chính
xác™ đến cài đặt mong muốn. Cài đặt đã chọn
là cài đặt ở chính giữa vòng điều chỉnh.
Xem bảng dưới đây để có được tổng quan về các
mức cài đặt và độ dài râu tương ứng.
Cài đặt
Độ dài râu sau
khi cạo
Cài đặt
Độ dài râu sau
khi cạo
.
0,5mm
.
5,5mm
1
1mm
6
6mm
.
1,5mm
.
6,5mm
2
2mm
7
7mm
.
2,5mm
.
7,5mm
3
3mm
8
8mm
.
3,5mm
.
8,5mm
4
4mm
9
9mm
.
4,5mm
.
9,5mm
5
5mm
10
10mm
3
•
4
•
•
1
2
Tiếng ViệT
81
See also other documents in the category Philips Health and hygiene:
- HB311 (54 pages)
- HB591 (32 pages)
- HB935 (56 pages)
- HP3621 (60 pages)
- HP3631 (108 pages)
- HB584 (96 pages)
- HB175 (76 pages)
- HB823 (72 pages)
- HB594 (88 pages)
- HB953 (36 pages)
- SCF290/15 (2 pages)
- 319 (84 pages)
- HEARTSTART XLT M3500B (180 pages)
- M3861A (102 pages)
- 862474 (182 pages)
- Twin Electronic SCF294/21 (2 pages)
- SCF156/00 (2 pages)
- SCF160 (2 pages)
- SCF302/01 (2 pages)
- Classic Breastfeeding Essentials 0 (2 pages)
- SCF294/02 (34 pages)
- AVENT SCF154/10 (2 pages)
- SCF155/06 (2 pages)
- Niplette SCF152/01 (2 pages)
- HeartStart MRx (2 pages)
- SCD241/01 (2 pages)
- M5066A (70 pages)
- SCF616/10 (2 pages)
- SCF300 (2 pages)
- SCF304/02 (34 pages)
- MICROLUX HC8900 (149 pages)
- Zinc-air ZA13B6A (2 pages)
- SCF304 (2 pages)
- AVENT SCF154/24 (2 pages)
- SCF156/01 (2 pages)
- AVENT SCF154/40 (2 pages)
- ISIS SCF292/15 (39 pages)
- AVENT SCF154/50 (2 pages)
- AVENT SCF213 (2 pages)
- ISIS iQ UNO (13 pages)
- ZA10B6A (2 pages)
- Avent SCF164 (2 pages)
- VIA Lids SCF614/10 (2 pages)
- SCF292/01 (2 pages)
- SCF290/13 (2 pages)