Philips Accesorio recortador de precisión User Manual
Page 68

- Không sử dụng máy trong bồn tắm hoặc dưới vòi tắm.
- Không rửa thiết bị dưới vòi nước.
Tuân thủ các tiêu chuẩn
Thiết bị Philips này tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn liên quan đến điện từ
trường (EMF).
Chuẩn bị sử dụng máy
Lưu ý: Đảm bảo tay và thiết bị khô khi lắp pin.
1
Xoay nắp ngăn chứa pin ngược chiều kim đồng hồ để mở khóa và
kéo nắp ra khỏi thiết bị.
2
Lắp pin vào ngăn chứa pin (kiểu LR03 AAA).
Đảm bảo các cực + và - của pin lắp đúng hướng.
3
Ấn nắp ngăn chứa pin trở lại vào phía đáy của tông đơ chính xác và
xoay nắp theo chiều kim đồng hồ để khóa nắp.
Lưu ý: Tháo pin nếu bạn không sử dụng tông đơ trong vòng một tháng trở lên.
Tiếng ViệT
68
See also other documents in the category Philips Health and hygiene:
- HB311 (54 pages)
- HB591 (32 pages)
- HB935 (56 pages)
- HP3621 (60 pages)
- HP3631 (108 pages)
- HB584 (96 pages)
- HB175 (76 pages)
- HB823 (72 pages)
- HB594 (88 pages)
- HB953 (36 pages)
- SCF290/15 (2 pages)
- 319 (84 pages)
- HEARTSTART XLT M3500B (180 pages)
- M3861A (102 pages)
- 862474 (182 pages)
- Twin Electronic SCF294/21 (2 pages)
- SCF156/00 (2 pages)
- SCF160 (2 pages)
- SCF302/01 (2 pages)
- Classic Breastfeeding Essentials 0 (2 pages)
- SCF294/02 (34 pages)
- AVENT SCF154/10 (2 pages)
- SCF155/06 (2 pages)
- Niplette SCF152/01 (2 pages)
- HeartStart MRx (2 pages)
- SCD241/01 (2 pages)
- M5066A (70 pages)
- SCF616/10 (2 pages)
- SCF300 (2 pages)
- SCF304/02 (34 pages)
- MICROLUX HC8900 (149 pages)
- Zinc-air ZA13B6A (2 pages)
- SCF304 (2 pages)
- AVENT SCF154/24 (2 pages)
- SCF156/01 (2 pages)
- AVENT SCF154/40 (2 pages)
- ISIS SCF292/15 (39 pages)
- AVENT SCF154/50 (2 pages)
- AVENT SCF213 (2 pages)
- ISIS iQ UNO (13 pages)
- ZA10B6A (2 pages)
- Avent SCF164 (2 pages)
- VIA Lids SCF614/10 (2 pages)
- SCF292/01 (2 pages)
- SCF290/13 (2 pages)